Có 2 kết quả:
联邦州 lián bāng zhōu ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄓㄡ • 聯邦州 lián bāng zhōu ㄌㄧㄢˊ ㄅㄤ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal state
(2) German Bundesland
(2) German Bundesland
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) federal state
(2) German Bundesland
(2) German Bundesland
Bình luận 0